Có 2 kết quả:
印发 yìn fā ㄧㄣˋ ㄈㄚ • 印發 yìn fā ㄧㄣˋ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to publish
(2) to print and distribute
(2) to print and distribute
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to publish
(2) to print and distribute
(2) to print and distribute
Bình luận 0